Phân Kali Sulphate

Phân Kali Sulphate
Phân Kali Sulphate

Phân Kali Sulphate

Phân bón Kali sunphate. phân kali sunfat

1. Thành phần và đặc điểm của phân kali sunfat

  • Phân kali sunfat (K₂SO₄), còn gọi là phân kali K₂SO₄, chứa 50% kali (K₂O) và khoảng 18% lưu huỳnh (S).
  • Dạng tinh thể màu trắng, mịn, dễ tan trong nước, thường được biết đến như phân kali trắng K₂SO₄ nhờ màu sắc đặc trưng.
  • Không chứa clo, rất phù hợp cho các cây trồng nhạy cảm với clo như cà phê, chè, khoai tây, và cây ăn quả.

 

 

 


2. Vai trò của phân kali sunfat đối với cây trồng

  • Cung cấp dinh dưỡng thiết yếu:
    • Phân kali K₂SO₄ giúp cung cấp kali - một yếu tố cần thiết để cây thực hiện quang hợp, tổng hợp protein và vận chuyển nước.
    • Lưu huỳnh từ phân kali sunfat giúp cải thiện cấu trúc protein, enzyme, và tăng khả năng kháng bệnh của cây.
  • Thúc đẩy sự phát triển và tăng năng suất:
    • Cây trồng được bổ sung phân kali trắng K₂SO₄ thường phát triển khỏe mạnh, có khả năng chống chịu tốt hơn với các điều kiện bất lợi.
  • Cải thiện chất lượng nông sản:
    • Sử dụng phân kali sunfat làm tăng hương vị, màu sắc, và giá trị dinh dưỡng của rau quả và nông sản.

3. So sánh phân kali sunfat với phân kali khác

  • Phân kali sunfat (K₂SO₄):
    • Không chứa clo, không gây độc cho cây nhạy cảm.
    • Cung cấp thêm lưu huỳnh, rất cần thiết cho các cây trồng thiếu lưu huỳnh.
  • Phân kali clorua (KCl):
    • Chứa hàm lượng kali cao hơn (50-60% K₂O) và giá thành rẻ hơn.
    • Có chứa clo, không phù hợp với các cây trồng nhạy cảm với clo.

4. Cách sử dụng phân kali sunfat hiệu quả

  • Chọn loại phân phù hợp:
    • Phân kali K₂SO₄ với đặc tính không chứa clo và dễ tan trong nước rất phù hợp cho các loại cây ăn quả và cây công nghiệp.
  • Thời điểm bón phân:
    • Bón phân kali trắng K₂SO₄ vào các giai đoạn cây cần kali cao như ra hoa, đậu quả, hoặc nuôi củ.
  • Liều lượng bón:
    • Tùy thuộc vào loại cây trồng và điều kiện đất. Tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất hoặc kỹ sư nông nghiệp.
  • Cách thức bón:
    • Bón rễ: Sử dụng phân kali sunfat bón trực tiếp vào đất quanh gốc cây.
    • Bón lá: Pha loãng phân kali K₂SO₄ với nước và phun lên lá.
    • Tưới gốc: Hòa tan phân kali trắng K₂SO₄ với nước rồi tưới quanh gốc cây.


5. Lưu ý khi sử dụng phân kali sunfat

  • Tránh bón quá liều:
    • Việc sử dụng quá nhiều phân kali K₂SO₄ có thể gây cháy rễ và ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của cây.
  • Kết hợp với các loại phân bón khác:
    • Kết hợp phân kali sunfat với phân hữu cơ, phân đạm, phân lân để cân đối dinh dưỡng.

6. Phân kali sunfat phù hợp với loại cây nào?

  • Cây công nghiệp: Cà phê, chè, cao su, thuốc lá.
  • Cây ăn quả: Nho, xoài, bưởi, mít, sầu riêng.
  • Rau màu: Rau cải, khoai tây, hành, tỏi.
  • Cây có dầu: Đậu phộng, đậu tương.

7. Ưu điểm của phân kali sunfat

  • Không chứa clo, không gây độc cho cây nhạy cảm.
  • Cung cấp lưu huỳnh giúp cải thiện chất lượng nông sản.
  • Thích hợp với nhiều loại cây trồng và điều kiện đất.

Kết luận

Phân kali sunfat, hay phân kali K₂SO₄, là một giải pháp dinh dưỡng tối ưu cho nông nghiệp Việt Nam, đặc biệt là đối với các loại cây trồng nhạy cảm với clo. Việc sử dụng phân kali trắng K₂SO₄ đúng cách sẽ không chỉ giúp nâng cao năng suất và chất lượng nông sản mà còn đảm bảo sức khỏe đất lâu dài.

Đánh giá sản phẩm
Đánh Giá Trung Bình
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi nhận xét của bạn
Phân Kali Sulphate
Phân Kali Sulphate
(0 Nhận xét)
Phân bón Kali sunphate. phân kali sunfat

Avatar

Định dạng: .jpg|.png|.jpeg

Format: mp4 | mkv Max video size: 100Mb

Recommended products

Phân Bón Crop-Ace

0